Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
総局 そうきょく
tổng cục.
アメリカ州 あめりかしゅう
châu Mỹ
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
州兵 しゅうへい
vệ binh quốc gia
局長 きょくちょう
trưởng cục; cục trưởng
兵長 へいちょう
binh trưởng