局長
きょくちょう「CỤC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Trưởng cục; cục trưởng
国連開発計画局長
Cục trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc
刑事局長
Trưởng cục hình sự
管理局長
Cục trưởng cục quản lý
Trưởng ty
市警察局長
Trưởng ty cảnh sát
経理局長
Trưởng ty kế toán
教育文化局長
Trưởng ty văn hóa giáo dục .

局長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局長
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
編集局長 へんしゅうきょくちょう
tổng biên tập
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất