Các từ liên quan tới アメリカ教育使節団報告書
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
使節団 しせつだん
phái đoàn đại biểu.
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
報告集団 ほうこくしゅうだん
nhóm báo cáo