Các từ liên quan tới アメリカ暖房冷凍空調学会
冷暖房 れいだんぼう
sự điều hoà không khí
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
地域冷暖房 ちいきれいだんぼう
khu vực phơi sự điều hoà
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
冷房 れいぼう
Điều hòa, thiết bị làm mát
暖房器 だんぼうき
bếp lò; đốt nóng đơn vị
暖房オプション だんぼうオプションf
linh kiện cho hệ thống sưởi