Các từ liên quan tới アメリカ標準版聖書
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn
標準レンズ ひょうじゅんレンズ
len tiêu chuẩn