Các từ liên quan tới アメリカ沿岸警備隊
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
沿岸 えんがん
bờ biển
警備 けいび
cảnh bị.
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.