アメリカ流に
あめりかりゅうに
Theo lối Mỹ.

アメリカ流に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメリカ流に
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
アメリカ人参 アメリカにんじん
nhân sâm Mỹ
アメリカ蝲蛄 アメリカざりがに アメリカザリガニ
tôm càng đỏ đầm lầy
北アメリカ きたアメリカ
Bắc Mỹ
アメリカ松 アメリカまつ
linh sam Douglas (Pseudotsuga menziesii)