流石に
さすがに「LƯU THẠCH」
Vẫn vậy, tất cả đều giống nhau
☆ Trạng từ
Như người ta mong đợi

流石に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流石に
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
流石 さすが
quả là
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
流石は さすがは
đúng như mong đợi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim