Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt