Các từ liên quan tới アメリカ級強襲揚陸艦
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
アメリカ大陸 アメリカたいりく
lục địa Châu Mỹ