Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統合参謀本部 とうごうさんぼうほんぶ
chắp nối những sếp (của) nhân viên
参謀本部 さんぼうほんぶ
bộ tổng tham mưu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
参謀長 さんぼうちょう
tham mưu trưởng.
参謀部 さんぼうぶ
bộ tham mưu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
総参謀部 そうさんぼうぶ
bộ tổng tham mưu.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ