Các từ liên quan tới アラベスク (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
kiểu trang trí đường lượn; tư thế uốn dẻo
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
シャンソン歌手 しゃんそんかしゅ
ca nhi.