Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アリ
kiến
アリ毒 アリどく
độc của kiến
アリ学 アリがく ありがく
sự nghiên cứu về loài kiến
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地区 ちく
cõi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.