Kết quả tra cứu 地区
地区
ちく
「ĐỊA KHU」
◆ Cõi
◆ Địa bàn
◆ Miền
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quận; khu vực; khu
オールドサクラメント歴史地区
Khu lịch sử Old Sacrament.
ギャング仲間
のたまり
場
のある
地区
Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.
◆ Vùng.

Đăng nhập để xem giải thích