Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾丸 だんがん
đạn
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
弾丸列車 だんがんれっしゃ
tàu chạy nhanh; tàu tốc hành
弾丸道路 だんがんどうろ
đường cao tốc