Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生のままで きのままで
tươi sống
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今までで いままでで
to date, as of now
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
まじで まじで
Thật không
骨の髄まで ほねのずいまで
đến cốt lõi, đến xương, đến tủy