Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生のままで きのままで
tươi sống
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今までで いままでで
to date, as of now
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
今迄 いままで
cho đến khi bây giờ
迄 まで
cho đến, cho đến khi
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100