Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アリス十番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
十八番 おはこ じゅうはちばん
sở trường, chuyên môn
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十番神 さんじゅうばんじん
the thirty guardian deities (a different one for each day)
歌舞伎十八番 かぶきじゅうはちばん
danh mục (của) 18 kabuki chơi
十 シー じゅう とお と
mười.
番 ばん
Đếm lượt order
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)