Các từ liên quan tới アリューシャン海流
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海流 かいりゅう
dòng hải lưu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
海流瓶 かいりゅうびん
chai thả trôi trên biển; chai được thả trôi trên biển nhằm nghiên cứu hướng và tốc độ của dòng biển, trong chai chứa mảnh giấy ghi ngày tháng và vĩ độ thả chai