アルカリ土類金属
アルカリどるいきんぞく
☆ Danh từ
Đất có kim loại kiềm
アルカリ土類金属塩
Muối kim loại đất kiềm .

アルカリ土類金属 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルカリ土類金属
アルカリ土類金属
アルカリどるいきんぞく
đất có kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく
アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm