Kết quả tra cứu アルカリ乾電池(単1形)
Các từ liên quan tới アルカリ乾電池(単1形)
アルカリ乾電池(単1形)
アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
☆ Danh từ
◆ Pin kiềm đại, pin đại alkaline, pin D alkaline
Đăng nhập để xem giải thích
アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
Đăng nhập để xem giải thích