アルカリ血症
アルカリけつしょう
☆ Danh từ
Chứng nhiễm kiềm
Bệnh kiềm máu

アルカリ血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルカリ血症
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
シトルリン血症 シトルリンけつしょう
bệnh citrullinemia
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
ガラクトース血症 ガラクトースけっしょう
galactosemia
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
スルフヘモグロビン血症 スルフヘモグロビンけつしょう
bệnh sulfhemoglobin huyết