多血症
たけつしょう「ĐA HUYẾT CHỨNG」
Đa hồng cầu
多血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多血症
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát
多血質 たけつしつ
tố chất lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng; nóng tính
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
シトルリン血症 シトルリンけつしょう
bệnh citrullinemia
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
ガラクトース血症 ガラクトースけっしょう
galactosemia