Các từ liên quan tới アルキル置換ビアリールホスフィン配位子
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
配位子 はいいし
phối tử (ligand)
配置転換 はいちてんかん
cải tổ; công việc - sự quay
単位置換 たんいちかん
hoán vị đơn vị
遺伝子の配列位置 いでんしのはいれついち
trình tự gen
換位 かんい
việc hoán đổi vị trí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.