配置転換
はいちてんかん「PHỐI TRÍ CHUYỂN HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cải tổ; công việc - sự quay

Bảng chia động từ của 配置転換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配置転換する/はいちてんかんする |
Quá khứ (た) | 配置転換した |
Phủ định (未然) | 配置転換しない |
Lịch sự (丁寧) | 配置転換します |
te (て) | 配置転換して |
Khả năng (可能) | 配置転換できる |
Thụ động (受身) | 配置転換される |
Sai khiến (使役) | 配置転換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配置転換すられる |
Điều kiện (条件) | 配置転換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配置転換しろ |
Ý chí (意向) | 配置転換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配置転換するな |
配置転換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配置転換
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
転換 てんかん
sự chuyển đổi
置換 ちかん
người thay thế
配転 はいてん
Một thuật ngữ chỉ việc thay đổi nội dung công việc hoặc vị trí công việc trong một tổ chức, chẳng hạn như một công ty
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
配置 はいち
bố cục