Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコール燃料
アルコールねんりょう
alcohol fuel
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
アルコール飲料 アルコールいんりょう
燃料 ねんりょう
chất đốt
アルコール アルコール
cồn
クリーンハイドロカーボン燃料 くりーんはいどろかーぼんねんりょう
燃料プール ねんりょうプール
kho lưu trữ nhiên liệu hạt nhân
Đăng nhập để xem giải thích