Các từ liên quan tới アルコール離脱症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
離脱症候群 りだつしょうこうぐん
hội chứng cai chất gay nghiện
新生児離脱症候群 しんせいじりだつしょうこうぐん
hội chứng cai ở trẻ sơ sinh
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
胎児性アルコール症候群 たいじせいアルコールしょうこうぐん
hội chứng rượu bào thai (fetal alcohol syndrome - fas)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng