Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉱化 こうか
khoáng hoá
ウラン鉱 ウランこう
磁鉱 じこう
quặng từ tính
鉱質 こうしつ
Khoáng chất.
富鉱 ふこう
quặng giàu
鉱石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng