Các từ liên quan tới アルジェリアにおける検閲
検閲 けんえつ
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
検閲する けんえつ
kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
検閲官 けんえつかん
người kiểm duyệt, nhân viên thanh tra, người giám định
阿爾及 アルジェリア
nước An-giê-ri
自己検閲 じこけんえつ
tự kiểm duyệt
事前検閲 じぜんけんえつ
sự kiểm duyệt trước, công tác kiểm duyệt trước
nước An-gê-ri
ở; tại; trong; về việc; đối với.