Kết quả tra cứu 検閲する
Các từ liên quan tới 検閲する
検閲する
けんえつ
「KIỂM DUYỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
税関
で
持物
を〜
Kiểm tra hàng đem theo tại hải quan
新
しい
脚本
を〜
Kiểm duyệt kịch bản mới .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 検閲する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検閲する/けんえつする |
Quá khứ (た) | 検閲した |
Phủ định (未然) | 検閲しない |
Lịch sự (丁寧) | 検閲します |
te (て) | 検閲して |
Khả năng (可能) | 検閲できる |
Thụ động (受身) | 検閲される |
Sai khiến (使役) | 検閲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検閲すられる |
Điều kiện (条件) | 検閲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検閲しろ |
Ý chí (意向) | 検閲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検閲するな |