Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルタイ山脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
アルタイ諸語 アルタイしょご
ngôn ngữ Altaic
アルタイ語族 アルタイごぞく
hệ ngôn ngữ Altaic
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)