Các từ liên quan tới アルタン・ハーン伝
ハン ハーン
khan (người cai trị thời trung cổ của một bộ lạc Tatary)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ハン国 ハンこく ハーンこく
Hãn quốc
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)