Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光磁気 ひかりじき
quang học manhêtô
分光器 ぶんこうき
kính quang phổ
光磁気ディスク ひかりじきディスク
đĩa quang từ
磁器 じき
đồ gốm sứ
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.