Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼科医 がんかい
bác sỹ khoa mắt
眼科 がんか
khoa mắt
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
検眼医 けんがんい
người đo thị lực
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
眼科学 がんかがく
nhãn khoa