眼科
がんか「NHÃN KHOA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa mắt
眼科医
Bác sĩ mắt
分
かりました。それでは
眼科検診
が
必要
ですね。それから
サンプル
を
差
し
上
げますので、それをしばらく
試
していただきます。もし
サンプル
が
合
うようでしたら、それを
注文
します
Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám mắt. Sau đó chúng tôi sẽ gửi cho anh một vài cái kính mẫu để đeo thử. Nếu có cái nào hợp với anh, tôi sẽ đặt mua nó cho anh
白内障
の
治療
には、
レーザー光線
による
眼科手術
が
効果的
だ
Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
Nhãn khoa.
