Các từ liên quan tới アルブレヒト2世 (オーストリア公)
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
nước Áo
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
オーストリア継承戦争 オーストリアけいしょうせんそう
chiến tranh Kế vị Áo (1740-1748)