Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルプス造山運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
造山運動 ぞうざんうんどう つくりやまうんどう
làm những sự chuyển động núi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
dãy núi An-pơ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian