Các từ liên quan tới アルベルトゥス大学ケーニヒスベルク
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê