樹脂製 段差プレート
Miếng đệm nhựa chống trơn
(một loại miếng đệm được làm từ nhựa, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
樹脂製 段差プレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹脂製 段差プレート
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルミ製 段差プレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng nhôm
ゴム製 段差プレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート
miếng đệm cao su chống trơn (miếng đệm được làm từ cao su, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
段差プレート だんさプレート
miếng đệm bậc (các bảng, tấm, hoặc thiết bị đặt tại nơi có sự chênh lệch về độ cao giữa hai bề mặt, chẳng hạn như tại cửa ra vào, lối đi, hay nơi có thang máy)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
鋳鉄製 段差プレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng gang
樹脂製 じゅしせい
chế phẩm nhựa
樹脂製(プラスチック) じゅしせい(プラスチック)
sản phẩm làm từ nhựa