Các từ liên quan tới アレルギー疾患対策基本法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
基礎疾患 きそしっかん
bệnh lí nền
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
疾病対策センター しっぺいたいさくセンター
những trung tâm cho điều khiển và ngăn ngừa bệnh (cdc)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.