アレルゲン
Chất gây dị ứng
アレルゲン
への
皮膚反応
Phản ứng của da với chất gây dị ứng
Dị ứng nguyên
☆ Danh từ
Chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレルゲン
への
皮膚反応
Phản ứng của da với chất gây dị ứng
呼吸
により
アレルゲン
が
体内
に
取
り
込
まれる
Chất gây dị ứng nhiễm vào cơ thể người qua hơi thở .

アレルゲン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレルゲン
アレルゲン検出 アレルゲンけんしゅつ
bộ test dị ứng
アレルゲン皮膚反応 アレルゲンひふはんのう
phản ứng dị ứng da
放射性アレルゲン吸着試験 ほうしゃせいアレルゲンきゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ