アレルゲン検出
アレルゲンけんしゅつ
☆ Danh từ
Bộ test dị ứng
アレルゲン検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレルゲン検出
chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
アラーム検出 アラームけんしゅつ
phát hiện thông báo