Các từ liên quan tới アロマ (盲導犬)
盲導犬 もうどうけん
Chó dẫn đường cho người mù
アロマ アロマ
hương thơm
聴導犬 ちょうどうけん
chó chỉ đường cho người khiếm thính
アロマオイル アロマ・オイル
dầu thơm
アロマ用品 アロマようひん
sản phẩm hương liệu (các dụng cụ được sử dụng để khuếch tán tinh dầu và tận hưởng hương thơm của chúng)
アロマを焚く アロマをたく
đốt tinh dầu thơm
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
盲人が盲人を導く もうじんがもうじんをみちびく
người mù dẫn dắt người mù (gần tương tự câu "thầy bói xem voi")