Các từ liên quan tới アロー (ミサイル)
mũi tên đi lên
ミサイル ミサイル
tên lửa.
アロー戦争 アローせんそう
Chiến tranh mũi tên (Chiến dịch mũi tên xuyên)
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
誘導ミサイル ゆうどうミサイル
tên lửa có điều khiển, hỏa tiễn hướng dẫn
ミサイル攻撃 ミサイルこうげき
tấn công tên lửa
迎撃ミサイル げいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo, tên lửa đánh chặn