Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と伴う
とともなう
Đi kèm với
伴う ともなう
dìu dắt
伴 とも
bạn; người theo
相伴う あいともなう
đi cùng; cùng với
侶伴 りょはん
bạn
伴星 ばんせい ともぼし
ngôi sao bạn
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng
接伴 せっぱん
sự tiếp đãi
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
「BẠN」
Đăng nhập để xem giải thích