アンケート用紙
アンケートようし
☆ Danh từ
Bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
お
手数
ですが、
同封
の
アンケート用紙
にご
記入
ください
Xin vui lòng dành vài phút điền vào bản thăm dò ý kiến gửi kèm theo đây.
客
に
アンケート用紙
を
配
る
Phát phiếu điều tra cho khách hàng
アンケート用紙
に
答
えを
記入
する
Điền vào bản câu hỏi .

アンケート用紙 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンケート用紙
アンケート用紙
アンケートようし
bản câu hỏi
アンケートようし
アンケート用紙
bản câu hỏi
Các từ liên quan tới アンケート用紙
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケート アンケート
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
用紙 ようし
mẫu giấy trắng; form trắng.