Các từ liên quan tới アンコン (揚陸指揮艦)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai).
指揮 しき
chỉ huy
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả