Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンコ椿は恋の花
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花車椿 はなぐるまつばき
hoa trà
暗刻 アンコー アンコ
concealed three-of-a-kind
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến