Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗刻
アンコー アンコ
concealed three-of-a-kind
暗刻子 アンコーツ
三暗刻 サンアンコー
three concealed pungs
四暗刻 スーアンコー
four concealed triplets (yakuman)
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
「ÁM KHẮC」
Đăng nhập để xem giải thích