Các từ liên quan tới アンサンブル・キャスト
đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
型キャスト かたキャスト
chuyển đổi kiểu
người phân vai; người diễn xuất; diễn viên
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn
ダブルキャスト ダブル・キャスト
double cast
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
サーフキャスト サーフ・キャスト
surf cast
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete