Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復 ほうふく
báo phục.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
報復する ほうふくする
báo cừu
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.
報復射撃 ほうふくしゃげき
phản xạ.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa